Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2015 Bảng FThe squad was announced on ngày 15 tháng 5 năm 2015.[18]
Huấn luyện viên: Frank Wormuth
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marvin Schwäbe | (1995-04-25)25 tháng 4, 1995 (20 tuổi) | 3 | 0 | 1899 Hoffenheim |
2 | 2HV | Grischa Prömel | (1995-01-09)9 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | 2 | 0 | 1899 Hoffenheim |
3 | 2HV | Maximilian Wittek | (1995-08-21)21 tháng 8, 1995 (19 tuổi) | 6 | 0 | 1860 Munich |
4 | 2HV | Kevin Akpoguma | (1995-04-19)19 tháng 4, 1995 (20 tuổi) | 7 | 0 | 1899 Hoffenheim |
5 | 2HV | Niklas Stark | (1995-04-14)14 tháng 4, 1995 (20 tuổi) | 2 | 0 | 1. FC Nürnberg |
6 | 3TV | Julian Weigl | (1995-09-08)8 tháng 9, 1995 (19 tuổi) | 7 | 1 | 1860 Munich |
7 | 4TĐ | Levin Öztunali | (1996-03-15)15 tháng 3, 1996 (19 tuổi) | 6 | 0 | Werder Bremen |
8 | 3TV | Matti Steinmann | (1995-08-01)1 tháng 8, 1995 (19 tuổi) | 1 | 0 | Hamburger SV |
9 | 4TĐ | Tim Kleindienst | (1995-08-31)31 tháng 8, 1995 (19 tuổi) | 8 | 0 | Energie Cottbus |
10 | 3TV | Marc Stendera | (1995-12-10)10 tháng 12, 1995 (19 tuổi) | 3 | 1 | Eintracht Frankfurt |
11 | 4TĐ | Julian Brandt | (1996-05-02)2 tháng 5, 1996 (19 tuổi) | 1 | 0 | Bayer Leverkusen |
12 | 1TM | Timon Wellenreuther | (1995-12-03)3 tháng 12, 1995 (19 tuổi) | 1 | 0 | Schalke 04 |
13 | 2HV | Thomas Hagn | (1995-02-28)28 tháng 2, 1995 (20 tuổi) | 6 | 0 | SpVgg Unterhaching |
14 | 2HV | Anthony Syhre | (1995-03-18)18 tháng 3, 1995 (20 tuổi) | 1 | 0 | Hertha BSC |
15 | 2HV | Marc-Oliver Kempf | (1995-01-28)28 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | 2 | 0 | SC Freiburg |
16 | 3TV | Robert Bauer | (1995-04-09)9 tháng 4, 1995 (20 tuổi) | 1 | 0 | FC Ingolstadt |
17 | 2HV | Jeremy Dudziak | (1995-08-28)28 tháng 8, 1995 (19 tuổi) | 1 | 0 | Borussia Dortmund |
18 | 3TV | Hany Mukhtar | (1995-03-21)21 tháng 3, 1995 (20 tuổi) | 6 | 2 | Benfica |
19 | 4TĐ | Felix Lohkemper | (1995-01-26)26 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | 4 | 0 | VfB Stuttgart |
20 | 4TĐ | Marvin Stefaniak | (1995-03-02)2 tháng 3, 1995 (20 tuổi) | 5 | 0 | Dynamo Dresden |
21 | 1TM | Daniel Mesenhöler | (1995-07-24)24 tháng 7, 1995 (19 tuổi) | 3 | 0 | 1. FC Köln |
Huấn luyện viên: Frank Farina
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Misiwani Nairube | (1996-02-22)22 tháng 2, 1996 (19 tuổi) | 11 | 0 | Ba |
2 | 3TV | Praneel Naidu | (1995-01-29)29 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | 19 | 1 | Ba |
3 | 3TV | Garish Prasad | (1995-02-01)1 tháng 2, 1995 (20 tuổi) | 13 | 0 | Rewa |
4 | 2HV | Jale Dreloa (c) | (1995-04-21)21 tháng 4, 1995 (20 tuổi) | 14 | 2 | Suva |
5 | 2HV | Antonio Tuivuna | (1995-03-20)20 tháng 3, 1995 (20 tuổi) | 15 | 4 | Nadi |
6 | 2HV | Mohammed Khan | (1995-11-08)8 tháng 11, 1995 (19 tuổi) | 8 | 0 | Nadi |
7 | 3TV | Nickel Chand | (1995-07-28)28 tháng 7, 1995 (19 tuổi) | 11 | 2 | Suva |
8 | 3TV | Setareki Hughes | (1995-06-08)8 tháng 6, 1995 (19 tuổi) | 14 | 0 | Rewa |
9 | 4TĐ | Iosefo Verevou | (1996-01-05)5 tháng 1, 1996 (19 tuổi) | 6 | 1 | Rewa |
10 | 3TV | Narendra Rao | (1995-06-27)27 tháng 6, 1995 (19 tuổi) | 17 | 2 | Ba |
11 | 4TĐ | Gabrieile Matanisiga | (1995-06-14)14 tháng 6, 1995 (19 tuổi) | 4 | 0 | Labasa |
12 | 3TV | Tevita Waranaivalu | (1995-09-16)16 tháng 9, 1995 (19 tuổi) | 6 | 0 | Rewa |
13 | 2HV | Mataiasi Toma | (1997-06-14)14 tháng 6, 1997 (17 tuổi) | 12 | 1 | Nadi |
14 | 3TV | Ravnit Chand | (1996-01-31)31 tháng 1, 1996 (19 tuổi) | 2 | 0 | Ba |
15 | 4TĐ | Saula Waqa | (1995-10-12)12 tháng 10, 1995 (19 tuổi) | 10 | 2 | Ba |
16 | 3TV | Jonetani Buksh | (1996-07-02)2 tháng 7, 1996 (18 tuổi) | 7 | 0 | Ba |
17 | 2HV | Kolinio Sivoki | (1995-03-10)10 tháng 3, 1995 (20 tuổi) | 17 | 0 | Suva |
18 | 3TV | Al-Taaf Mansoor | (1995-09-12)12 tháng 9, 1995 (19 tuổi) | 8 | 1 | Suva |
19 | 4TĐ | Arshnil Raju | (1995-07-27)27 tháng 7, 1995 (19 tuổi) | 5 | 0 | Labasa |
20 | 1TM | Divikesh Deo | (1995-06-15)15 tháng 6, 1995 (19 tuổi) | 1 | 0 | Auckland United |
21 | 1TM | Shaneel Naidu | (1995-03-28)28 tháng 3, 1995 (20 tuổi) | 5 | 0 | Ba |
Huấn luyện viên: Ravshan Khaydarov
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sarvar Karimov | (1996-12-25)25 tháng 12, 1996 (18 tuổi) | Lokomotiv | ||
2 | 2HV | Rustam Ashurmatov | (1996-07-07)7 tháng 7, 1996 (18 tuổi) | Bunyodkor | ||
3 | 2HV | Ibrokhim Abdullaev | (1996-12-05)5 tháng 12, 1996 (18 tuổi) | Pakhtakor | ||
4 | 3TV | Mirjamol Kosimov | (1995-09-24)24 tháng 9, 1995 (19 tuổi) | Bunyodkor | ||
5 | 2HV | Odil Khamrobekov | (1996-02-13)13 tháng 2, 1996 (19 tuổi) | Nasaf | ||
6 | 2HV | Akrom Komilov | (1996-03-14)14 tháng 3, 1996 (19 tuổi) | Bunyodkor | ||
7 | 3TV | Temur Tolipov | (1995-06-06)6 tháng 6, 1995 (19 tuổi) | Pakhtakor | ||
8 | 3TV | Javokhir Sokhibov (c) | (1995-03-01)1 tháng 3, 1995 (20 tuổi) | Pakhtakor | ||
9 | 4TĐ | Eldor Shomurodov | (1995-06-29)29 tháng 6, 1995 (19 tuổi) | Bunyodkor | ||
10 | 3TV | Otabek Shukurov | (1995-05-18)18 tháng 5, 1995 (20 tuổi) | Bunyodkor | ||
11 | 3TV | Javokhir Siddiqov | (1996-12-08)8 tháng 12, 1996 (18 tuổi) | Pakhtakor | ||
12 | 1TM | Dilshod Khamraev | (1995-07-11)11 tháng 7, 1995 (19 tuổi) | Qizilqum | ||
13 | 2HV | Abbas Otakhonov | (1995-08-25)25 tháng 8, 1995 (19 tuổi) | Pakhtakor | ||
14 | 3TV | Khurshid Ghiyasov | (1995-04-13)13 tháng 4, 1995 (20 tuổi) | Bunyodkor | ||
15 | 2HV | Najmiddin Normurodov | (1995-06-06)6 tháng 6, 1995 (19 tuổi) | Nasaf | ||
16 | 3TV | Sardorbek Azimov | (1995-06-01)1 tháng 6, 1995 (19 tuổi) | Bunyodkor | ||
17 | 4TĐ | Dostonbek Khamdamov | (1996-07-24)24 tháng 7, 1996 (18 tuổi) | Bunyodkor | ||
18 | 4TĐ | Ravshan Khursanov | (1996-08-12)12 tháng 8, 1996 (18 tuổi) | Pakhtakor | ||
19 | 4TĐ | Zabikhillo Urinboev | (1995-03-30)30 tháng 3, 1995 (20 tuổi) | Bunyodkor | ||
20 | 2HV | Dostonbek Tursunov | (1995-06-13)13 tháng 6, 1995 (19 tuổi) | Neftchi | ||
21 | 1TM | Botirali Ergashev | (1995-06-23)23 tháng 6, 1995 (19 tuổi) | Pakhtakor |
Huấn luyện viên: Jorge Jiménez
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Cristian Hernández | (1996-09-22)22 tháng 9, 1996 (18 tuổi) | Motagua | ||
2 | 2HV | Kevin Álvarez | (1996-08-03)3 tháng 8, 1996 (18 tuổi) | Olimpia | ||
3 | 2HV | Jhonatan Paz | (1995-06-18)18 tháng 6, 1995 (19 tuổi) | Real Sociedad | ||
4 | 2HV | Luis Santos | (1996-03-05)5 tháng 3, 1996 (19 tuổi) | Olimpia | ||
5 | 2HV | Dabirson Castillo | (1996-09-25)25 tháng 9, 1996 (18 tuổi) | Platense | ||
6 | 2HV | Carlos Moncada | (1995-04-09)9 tháng 4, 1995 (20 tuổi) | Real España | ||
7 | 4TĐ | Michaell Chirinos | (1995-06-17)17 tháng 6, 1995 (19 tuổi) | Olimpia | ||
8 | 3TV | Elder Torres | (1995-04-14)14 tháng 4, 1995 (20 tuổi) | Vida | ||
9 | 4TĐ | Bryan Róchez | (1995-01-01)1 tháng 1, 1995 (20 tuổi) | Orlando City SC | ||
10 | 3TV | José Escalante | (1995-05-29)29 tháng 5, 1995 (20 tuổi) | Olimpia | ||
11 | 3TV | Kevin López | (1996-02-03)3 tháng 2, 1996 (19 tuổi) | Motagua | ||
12 | 1TM | Roberto López | (1995-04-23)23 tháng 4, 1995 (20 tuổi) | Real España | ||
13 | 3TV | Jhow Benavídez | (1995-12-26)26 tháng 12, 1995 (19 tuổi) | Real España | ||
14 | 3TV | John Suazo | (1995-10-07)7 tháng 10, 1995 (19 tuổi) | Marathón | ||
15 | 4TĐ | Orental Bodden | (1995-09-24)24 tháng 9, 1995 (19 tuổi) | Marathón | ||
16 | 3TV | Devron García | (1996-02-17)17 tháng 2, 1996 (19 tuổi) | Victoria | ||
17 | 4TĐ | Alberth Elis | (1996-02-12)12 tháng 2, 1996 (19 tuổi) | Olimpia | ||
18 | 2HV | Marcelo Pereira | (1995-05-27)27 tháng 5, 1995 (20 tuổi) | Motagua | ||
19 | 4TĐ | Júnior Lacayo | (1995-08-19)19 tháng 8, 1995 (19 tuổi) | Santos Laguna | ||
20 | 3TV | Deybi Flores | (1996-06-16)16 tháng 6, 1996 (18 tuổi) | Vancouver Whitecaps | ||
21 | 1TM | Rodimiro Tejada | (1996-04-18)18 tháng 4, 1996 (19 tuổi) | Parrillas One |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2015 Bảng FLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2015 http://www.oefb.at/mit-21-spielern-nach-neuseeland... http://selecao.cbf.com.br/noticias/selecao-base-ma... http://fcf.com.co/index.php/las-selecciones/selecc... http://fepafut.com/noticias_detail.asp?id=4218 http://www.fifadata.com/document/FWYC/2015/pdf/FWY... http://globoesporte.globo.com/futebol/selecao-bras... http://globoesporte.globo.com/futebol/selecao-bras... http://www.ussoccer.com/stories/2015/05/07/08/30/1... http://www.ussoccer.com/stories/2015/05/25/16/49/1... http://www.nemzetisport.hu/magyar_valogatott/u20-a...